Có 4 kết quả:
丝柏 sī bó ㄙ ㄅㄛˊ • 厮搏 sī bó ㄙ ㄅㄛˊ • 廝搏 sī bó ㄙ ㄅㄛˊ • 絲柏 sī bó ㄙ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cypress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight at close quarters
(2) to tussle
(2) to tussle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight at close quarters
(2) to tussle
(2) to tussle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cypress
Bình luận 0